Có 2 kết quả:

点视厅 diǎn shì tīng ㄉㄧㄢˇ ㄕˋ ㄊㄧㄥ點視廳 diǎn shì tīng ㄉㄧㄢˇ ㄕˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hall where convicts are counted and verified

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hall where convicts are counted and verified

Bình luận 0